UBND huyện Việt Yên, Thông báo danh sách nhân khẩu hộ nghèo, cận nghèo năm 2016
Căn cứ Quyết định số 11374/QĐ-UBND về phê duyệt Kết quả tổng điều tra, rà soát hộ nghèo năm 2016 (theo chuẩn nghèo áp dụng cho giai đoạn 2016 - 2020). Tổng số hộ nghèo toàn huyện là 3042 hộ, tỷ lệ 6,73%.; hộ cận nghèo: 2695 hộ, tỷ lệ 5,97%. Tổng số nhân khẩu hộ nghèo là 9.646 người; nhân khẩu hộ cận nghèo là 10.237 người.
Xem chi tiết danh sách hộ nghèo, hộ cận nghèo tại đây!
Danh sách nhân khẩu hộ nghèo xem chi tiết tại đây; nhân khẩu hộ cận nghèo xem chi tiết tại đây!
Biểu tổng hợp số hộ, số nhân khẩu hộ nghèo, cận nghèo năm 2016
TT |
Đơn vị (Xã, thị trấn) |
Tổng số hộ dân |
Hộ nghèo |
Cận nghèo |
||||
Số hộ |
Tỷ lệ % |
Tổng số nhân khẩu |
Số hộ |
Tỷ lệ % |
Tổng số nhân khẩu |
|||
Tổng số cả huyện |
45177 |
3042 |
6.73 |
9646 |
2695 |
5.97 |
10237 |
|
1 |
Xã Việt Tiến |
2551 |
180 |
7.06 |
591 |
228 |
8.94 |
928 |
2 |
Xã Tự Lạn |
1830 |
117 |
6.39 |
291 |
75 |
4.10 |
291 |
3 |
Xã Hương Mai |
2603 |
174 |
6.68 |
517 |
210 |
8.07 |
724 |
4 |
Xã Tăng Tiến |
2058 |
116 |
5.64 |
400 |
113 |
5.49 |
423 |
5 |
Xã Vân Trung |
2084 |
99 |
4.75 |
208 |
48 |
2.30 |
153 |
6 |
Xã Bích Sơn |
1847 |
83 |
4.49 |
234 |
59 |
3.19 |
221 |
7 |
Xã Trung Sơn |
2552 |
229 |
8.97 |
798 |
222 |
8.70 |
940 |
8 |
Xã Ninh Sơn |
2198 |
157 |
7.14 |
594 |
155 |
7.05 |
620 |
9 |
Xã Tiên Sơn |
2895 |
242 |
8.36 |
753 |
178 |
6.15 |
625 |
10 |
Xã Quang Châu |
2589 |
153 |
5.91 |
501 |
156 |
6.03 |
564 |
11 |
Xã Quảng Minh |
2722 |
193 |
7.09 |
576 |
211 |
7.75 |
824 |
12 |
Xã Hoàng Ninh |
2610 |
189 |
7.24 |
664 |
170 |
6.51 |
649 |
13 |
Xã Hồng Thái |
2167 |
132 |
6.09 |
455 |
100 |
4.61 |
383 |
14 |
Xã Nghĩa Trung |
2860 |
122 |
4.27 |
357 |
105 |
3.67 |
338 |
15 |
Xã Minh Đức |
3392 |
317 |
9.35 |
852 |
303 |
8.93 |
1102 |
16 |
Xã Thượng Lan |
1950 |
131 |
6.72 |
434 |
96 |
4.92 |
433 |
17 |
Xã Vân Hà |
2163 |
189 |
8.74 |
654 |
121 |
5.59 |
424 |
18 |
Thị trấn Bích Động |
1826 |
70 |
3.83 |
237 |
17 |
0.93 |
48 |
19 |
Thị trấn Nếnh |
2280 |
149 |
6.54 |
530 |
128 |
5.61 |
547 |
Văn Lộc - Phòng VHTT