Dịch vụ công trực tuyến mức 3
STT |
Mã thủ tục |
Danh sách thủ tục |
Phạm vi |
Hành động |
---|---|---|---|---|
I |
TÀI CHÍNH - KẾ HOẠCH |
|
|
|
1 |
KHH15A |
|
||
2 |
KHH16A |
|
||
3 |
KHH17A |
|
||
4 |
KHH18A |
Thông báo tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh cá thể (tự nguyện) |
|
|
II |
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
1 |
TNH11A |
|
||
III |
TƯ PHÁP |
|
|
|
1 |
TPH02A |
|
||
IV |
XÂY DỰNG |
|
|
|
1 |
XDH01A |
|
||
2 |
XDH02A |
|
||
3 |
XDH05A |
Gia hạn giấy phép xây dựng công trình, nhà ở riêng lẻ tại đô thị |
|
|
4 |
XDH06A |
Cấp lại giấy phép xây dựng công trình, nhà ở riêng lẻ tại đô thị |
|
|
5 |
XDH07A |
Cấp giấy phép xây dựng tạm công trình, nhà ở riêng lẻ tại đô thị |
|
|
6 |
XDH08A |
Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo công trình, nhà ở riêng lẻ tại đô thị |
|
|
7 |
XDX06A |
Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo nhà ở riêng lẻ tại nông thôn |
|
|
V |
GIAO THÔNG VẬN TẢI |
|
||
1 |
GTH10A |
|
||
2 |
GTH11A |
|
||
3 |
GTH12A |
|
||
4 |
GTH13A |
|
||
5 |
GTH14A |
|
||
6 |
GTH15A |
|
||
7 |
GTH16A |
Đổi Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa (Trường hợp Giấy chứng nhận đăng ký bị cũ, nát) |
|