DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 3
STT |
Mã thủ tục |
Danh sách các thủ tục |
Hướng dẫn quy trình giải quyết TTHC |
Phạm vi |
I. LĨNH VỰC CÔNG THƯƠNG |
||||
---|---|---|---|---|
1 |
CTH002A |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Thủ tục cấp Huyện |
|
2 |
CTH004A |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
CTH006A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
4 |
CTH008A |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh bán lẻ sản phẩm rượu |
Thủ tục cấp Huyện |
|
5 |
CTH009A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp xã |
|
6 |
CTH010A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
7 |
CTH011A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
8 |
CTH012A |
Đăng kí tham gia đấu thầu tổ chức kinh doanh khai thác và quản lý chợ |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
9 |
CTH013A |
Lựa chọn, giao doanh nghiệp, hợp tác xã tổ chúc kinh doanh, khai thác và quản lý chợ |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
10 |
CTH014A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
11 |
CTH015A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
12 |
CTH017A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
II. LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
||||
1 |
GDH001A |
Chuyển trường THCS ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
2 |
GDH003A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
GDH004A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
4 |
GDH005A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
5 |
GDH006A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
6 |
GDH007A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
7 |
GDH008A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
8 |
GDH009A |
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng tại xã, phường, thị trấn |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
9 |
GDH011A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
10 |
GDH012A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
11 |
GDH013A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
12 |
GDH014A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
13 |
GDH015A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
14 |
GDH016A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
15 |
GDH017A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn
|
Thủ tục cấp Huyện |
|
16 |
GDH018A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
17 |
GDH019A |
Giải thể trung tâm học tập cộng đồng tại xã, phường, thị trấn |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
18 |
GDH020A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
19 |
GDH021A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
20 |
GDH023A |
Chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non bán công sang cơ sở giáo dục mầm non công lập |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
21 |
GDH024A |
Chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non bán công sang cơ sở giáo dục mầm non dân lập |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
22 |
GDH025A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
23 |
GDH026A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
24 |
GDH027A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
25 |
GDH028A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
26 |
GDH029A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
27 |
GDH030A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
28 |
GDH031A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
29 |
GDH032A |
Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở giáo dục mầm non có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
30 |
GDH033A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
31 |
GDH034A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
32 |
GDH035A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
33 |
GDH036A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
34 |
GDH037A |
Cho phép hoạt động giáo dục đối với trường tiểu học có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
35 |
GDH038A |
Cho phép hoạt động giáo dục đối với trường trung học cơ sở có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
36 |
GDH039A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
37 |
GDH040A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
38 |
GDH041A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
39 |
GDH042A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
40 |
GDH043A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
41 |
GDH044A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
42 |
GDH045A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
43 |
GDH046A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
44 |
GDH047A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
45 |
GDH048A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
46 |
GDH049A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn
|
Thủ tục cấp Huyện |
|
47 |
GDH050A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
48 |
GDH051A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
49 |
GDH053A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
50 |
GDH052A |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
51 |
GDH054A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
52 |
GDH055A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
53 |
GDH056A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
54 |
GDH057A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
55 |
GDX001Z |
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo 3 và 4 tuổi (liên thông tỉnh) |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
56 |
GDX002Z |
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong độ tuổi 5 tuổi (Liên thông 3 cấp) |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
57 |
GDH001Z |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ lớp mầm non độc lập tư thục (liên thông 2 cấp) |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông |
58 |
GDH002Z |
Thành lập nhóm trẻ lớp mẫu giáo độc lập tư thục (liên thông 2 cấp) |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông |
III. KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ |
||||
1 |
KHH001A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
2 |
KHH002B |
Thủ tục cấp Huyện |
||
3 |
KHH002C |
Thủ tục cấp Huyện |
||
4 |
KHH003A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
5 |
KHH004A |
Phê duyệt hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hóa thuộc dự án do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư |
Thủ tục cấp Huyện |
|
6 |
KHH005A |
Phê duyệt hồ sơ mời thầu xây lắp thuộc dự án do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư |
Thủ tục cấp Huyện |
|
7 |
KHH006A |
Phê duyệt hồ sơ mời thầu tư vấn công trình do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư. |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
8 |
KHH007A |
Phê duyệt hồ sơ mời thầu xây lắp quy mô nhỏ thuộc công trình do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư. |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
9 |
KHH008A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
10 |
KHH009A |
Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu công trình do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
11 |
KHH010A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
12 |
KHH011A |
Phê duyệt hồ sơ yêu cầu gói thầu mua sắm hàng hóa thuộc dự án do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
13 |
KHH013A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
14 |
KHH014A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
15 |
KHH015A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
16 |
KHH016A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
17 |
KHH017A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
18 |
KHH018A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
19 |
KHH019A |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký HTX (trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Thủ tục cấp Huyện |
|
20 |
KHH020A |
Đăng ký thành lập Chi nhánh, Văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của HTX |
Thủ tục cấp Huyện |
|
21 |
KHH021A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
22 |
KHH022A |
Tạm ngừng hoạt động HTX, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của HTX |
Thủ tục cấp Huyện |
|
23 |
KHH023A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
24 |
KHH024A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
25 |
KHH025A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
26 |
KHH026A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
27 |
KHH027A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
28 |
KHH028A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
29 |
KHH029A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
30 |
KHH030A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
31 |
KHH031A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
32 |
KHH032A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
33 |
KHH033A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
34 |
KHH034A |
Thông báo về việc góp vốn/mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của Hợp tác xã |
Thủ tục cấp Huyện |
|
35 |
KHH035A |
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Thủ tục cấp Huyện |
|
36 |
KHH036A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
37 |
KHH037A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
38 |
KHH038A |
Thẩm định nguồn vốn (đối với dự án thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện) |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
39 |
KHH039A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
40 |
KHH040A |
Giải quyết kiến nghị của nhà thầu về các vấn đề liên quan trong quá trình đấu thầu |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
IV. LĨNH VỰC GIAO THÔNG VẬN tẢI |
||||
1 |
GTH001A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
2 |
GTH002A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
GTH003A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
4 |
GTH004A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
5 |
GTH005A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
6 |
GTH006A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
7 |
GTH007A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
8 |
GTH010A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
9 |
GTH011A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
10 |
GTH012A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
11 |
GTH013A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
12 |
GTH014A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
13 |
GTH021A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
14 |
GTH022A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
15 |
GTX001Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
16 |
GTX002Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
V. LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
||||
1 |
NNH014A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
2 |
NNH015A |
Thẩm định, phê duyệt dự án hỗ trợ phát triển sản xuất thuộc chương trình 135 giai đoạn 3 |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
NNX001Z |
Giao rừng, cho thuê rừng cho hộ gia đình, cá nhân và giao rừng cho cộng đồng dân cư thôn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
4 |
NNX002Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
5 |
NNX003Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
6 |
NNH016A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
7 |
NNH017A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
8 |
NNH018A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
9 |
NNH019A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
10 |
NNH020A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
11 |
NNH021A |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm nông lâm thủy sản |
Thủ tục cấp Huyện |
|
12 |
NNH022A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
13 |
NNH023A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
14 |
NNH024A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
15 |
NNX004Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
16 |
NNX005Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
VI. LĨNH VỰC VĂN HÓA, THỂ THAO, DU LỊCH, THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
||||
1 |
VHH001A |
Công nhận “Thôn văn hóa”, “Làng văn hóa”, “Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa” và tương đương |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
2 |
VHH002A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
VHH003A |
Công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
4 |
VHH004A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
5 |
VHH006A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
6 |
VHH007A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
7 |
VHH008A |
Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 1.000 bản đến dưới 2.000 bản |
Thủ tục cấp Huyện |
|
8 |
VHH009A |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Thủ tục cấp Huyện |
|
9 |
VHH010A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
10 |
VHH011A |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Thủ tục cấp Huyện |
|
11 |
VHH012A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
12 |
VHH013A |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Thủ tục cấp Huyện |
|
13 |
VHH014A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
14 |
VHH015A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
15 |
VHH016A |
1. Quy trình 2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
16 |
VHH017A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
17 |
VHH018A |
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy |
Thủ tục cấp Huyện |
|
VII. LĨNH VỰC TÀI CHÍNH |
||||
1 |
TCH002A |
Thanh lý tài sản nhà nước của các cơ quan nhà nước thuộc thẩm quyền UBND huyện |
Thủ tục cấp Huyện |
|
2 |
TCH003A |
Điều chuyển tài sản nhà nước tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
TCX002A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp xã |
|
4 |
TCH001Z |
Thủ tục mua bán hóa đơn bán tài sản nhà nước và hóa đơn bán tài sản tịch thu sung quỹ nhà nước |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông |
VIII. LĨNH VỰC DÂN TỘC |
||||
1 |
DTH001A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
IX. LĨNH VỰC NỘI VỤ |
||||
1 |
NVH001A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
2 |
NVH002A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
3 |
NVH003A |
Đăng ký thuyên chuyển nơi hoạt động tôn giáo của chức sắc, nhà tu hành |
Thủ tục cấp Huyện |
|
4 |
NVH004A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
5 |
NVH005A |
Chấp thuận tổ chức hội nghị thường niên, đại hội của tổ chức tôn giáo cơ sở |
Thủ tục cấp Huyện |
|
6 |
NVH006A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
7 |
NVH007A |
Thủ tục chấp thuận việc giảng đạo, truyền đạo của chức sắc, nhà tu hành ngoài cơ sở tôn giáo |
Thủ tục cấp Huyện |
|
8 |
NVH008A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
9 |
NVH011A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
10 |
NVH012A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
11 |
NVH013A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
12 |
NVH014A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
13 |
NVH015A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
14 |
NVH016A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
15 |
NVH017A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
16 |
NVH018A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
17 |
NVH019A |
Công nhận Ban vận động thành lập Hội có phạm vi hoạt động trong địa giới hành chính cấp huyện, xã |
Thủ tục cấp Huyện |
|
18 |
NVH020A |
Thành lập Hội có phạm vi hoạt động trong địa giới hành chính cấp xã |
Thủ tục cấp Huyện |
|
19 |
NVH021A |
Báo cáo về việc tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
20 |
NVH022A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
21 |
NVH023A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
22 |
NVX005Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
23 |
NVH024A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
24 |
NVH025A |
Quyết định điều động, thuyên chuyển viên chức ra huyện ngoài trong tỉnh |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
25 |
NVH026A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
26 |
NVX008Z |
(LT Cấp tỉnh) Đề nghị Sở Nội vụ xếp lương lần đầu đối với cán bộ chuyên trách cấp xã |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
27 |
NVX009Z |
(LT Cấp tỉnh) Quyết định chuyển cán bộ chuyên trách cấp xã sang công chức cấp xã |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
28 |
NVX010Z |
(LT Cấp tỉnh) Xét tuyển Chỉ huy trưởng Quân sự cấp xã và Trưởng Công an xã, thị trấn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
29 |
NVX011Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
30 |
NVH028Z |
(LT Cấp tỉnh)Tiếp nhận vào công chức cấp xã không qua thi tuyển |
Thủ tục liên thông |
|
31 |
NVX012Z |
(LT Cấp tỉnh) Thẩm định hợp đồng cán bộ khuyến nông, cán bộ thú y cơ sở |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
32 |
NVX013Z |
(LT Cấp tỉnh) Nâng ngạch cán bộ khuyến nông, cán bộ thú y cơ sở |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
33 |
NVX014Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
34 |
NVX015Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
35 |
NVX016Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
36 |
NVX017Z |
(LT Cấp tỉnh) Cho phép thành lập tổ chức sự nghiệp ngoài công lập |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
37 |
NVX018Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
38 |
NVH029Z |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục liên thông |
|
X. LĨNH VỰC LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
||||
1 |
LDH002A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
2 |
LDH003A |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
LDH009A |
Quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai nghiện tại nơi cư trú |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
4 |
LDH010A |
Giảm thời hạn, tạm đình chỉ hoặc miễn chấp hành thời gian quản lý sau cai nghiện tại nơi cư trú |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
5 |
LDH011A |
Quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai nghiện tại Trung tâm |
2. Hồ sơ, mẫu đơn |
Thủ tục cấp Huyện |
6 |
LDH016A |
Thủ tục trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp bạn Lào, Campuchia |
Thủ tục cấp Huyện |
|
7 |
LDX016Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
8 |
LDX017Z |
(LT Cấp Tỉnh) Hưởng phụ cấp hàng tháng và trợ cấp người phục vụ Bà mẹ Việt nam anh hùng. |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
9 |
LDX018Z |
(LT Cấp Tỉnh) Hưởng trợ cấp một lần đối với thân nhân hoặc người thờ cúng Bà mẹ Việt nam anh hùng. |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
10 |
LDX019Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
11 |
LDX020Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
12 |
LDX023Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
13 |
LDX024Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
14 |
LDX026Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
15 |
LDX027Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
16 |
LDX028Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
17 |
LDX022A |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
18 |
LDX022B |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
19 |
LDX022C |
Thủ tục liên thông xã huyện |
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4
STT |
Mã thủ tục |
Danh sách các thủ tục |
Hướng dẫn quy trình giải quyết TTHC |
Phạm vi |
I. LĨNH VỰC CÔNG THƯƠNG |
||||
---|---|---|---|---|
1 |
CTH009A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp huyện |
|
2 |
CTH010A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
CTH011A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
4 |
CTH012A |
Đăng kí tham gia đấu thầu tổ chức kinh doanh khai thác và quản lý chợ |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
5 |
CTH013A |
Lựa chọn, giao doanh nghiệp, hợp tác xã tổ chúc kinh doanh, khai thác và quản lý chợ |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
II. LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
||||
1 |
GDH001A |
Chuyển trường THCS ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
2 |
GDH003A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
GDH004A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
4 |
GDH005A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
5 |
GDH006A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
6 |
GDH007A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
7 |
GDH008A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
8 |
GDH009A |
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng tại xã, phường, thị trấn |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
9 |
GDH011A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
10 |
GDH012A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
11 |
GDH013A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
12 |
GDH014A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
13 |
GDH015A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
14 |
GDH016A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
15 |
GDH017A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
16 |
GDH018A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
17 |
GDH019A |
Giải thể trung tâm học tập cộng đồng tại xã, phường, thị trấn |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
18 |
GDH020A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
19 |
GDH021A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
20 |
GDH023A |
Chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non bán công sang cơ sở giáo dục mầm non công lập |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
21 |
GDH024A |
Chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non bán công sang cơ sở giáo dục mầm non dân lập |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
22 |
GDH025A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
23 |
GDH026A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
24 |
GDH027A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
25 |
GDH028A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
26 |
GDH029A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
27 |
GDH030A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
28 |
GDH031A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
29 |
GDH032A |
Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở giáo dục mầm non có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
30 |
GDH033A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
31 |
GDH035A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
32 |
GDH036A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
33 |
GDH037A |
Cho phép hoạt động giáo dục đối với trường tiểu học có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
34 |
GDH038A |
Cho phép hoạt động giáo dục đối với trường trung học cơ sở có vốn đầu tư nước ngoài |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
35 |
GDH039A |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
36 |
GDH040A |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
37 |
GDH041A |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
38 |
GDH042A |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
39 |
GDH043A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
40 |
GDH044A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
41 |
GDH045A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
42 |
GDH046A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
43 |
GDH047A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
44 |
GDH048A |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
45 |
GDH049A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
46 |
GDH050A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
47 |
GDH051A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
48 |
GDH053A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
49 |
GDH052A |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
50 |
GDH054A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
51 |
GDH055A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
52 |
GDH056A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
53 |
GDH057A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
54 |
GDX001Z |
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo 3 và 4 tuổi (liên thông tỉnh) |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
55 |
GDX002Z |
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong độ tuổi 5 tuổi (Liên thông 3 cấp) |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
56 |
GDH001Z |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ lớp mầm non độc lập tư thục (liên thông 2 cấp) |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông |
57 |
GDH002Z |
Thành lập nhóm trẻ lớp mẫu giáo độc lập tư thục (liên thông 2 cấp) |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông |
III. LĨNH VỰC KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ |
||||
1 |
KHH003A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
2 |
KHH004A |
Phê duyệt hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hóa thuộc dự án do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
KHH005A |
Phê duyệt hồ sơ mời thầu xây lắp thuộc dự án do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư |
Thủ tục cấp Huyện |
|
4 |
KHH006A |
Phê duyệt hồ sơ mời thầu tư vấn công trình do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư. |
Thủ tục cấp Huyện |
|
5 |
KHH007A |
Phê duyệt hồ sơ mời thầu xây lắp quy mô nhỏ thuộc công trình do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư. |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
6 |
KHH008A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
7 |
KHH011A |
Phê duyệt hồ sơ yêu cầu gói thầu mua sắm hàng hóa thuộc dự án do UBND cấp huyện làm chủ đầu tư |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
8 |
KHH016A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
9 |
KHH017A |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
10 |
KHH022A |
Tạm ngừng hoạt động HTX, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của HTX |
Thủ tục cấp Huyện |
|
11 |
KHH023A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
12 |
KHH033A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
13 |
KHH034A |
Thông báo về việc góp vốn/mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của Hợp tác xã |
Thủ tục cấp Huyện |
|
14 |
KHH035A |
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Thủ tục cấp Huyện |
|
15 |
KHH037A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
16 |
KHH038A |
Thẩm định nguồn vốn (đối với dự án thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện) |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
17 |
KHH039A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
18 |
KHH040A |
Giải quyết kiến nghị của nhà thầu về các vấn đề liên quan trong quá trình đấu thầu |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
IV. LĨNH VỰC GIAO THÔNG VẬN tẢI |
||||
1 |
GTH001A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
2 |
GTH002A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
GTH003A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
4 |
GTH004A |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
5 |
GTH005A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
6 |
GTH006A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
7 |
GTH007A |
1. Quy trình 2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
8 |
GTX002Z |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
V. LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
||||
1 |
NNH014A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
2 |
NNH015A |
Thẩm định, phê duyệt dự án hỗ trợ phát triển sản xuất thuộc chương trình 135 giai đoạn 3 |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
NNX001Z |
Giao rừng, cho thuê rừng cho hộ gia đình, cá nhân và giao rừng cho cộng đồng dân cư thôn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
4 |
NNX002Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
5 |
NNX003Z |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
6 |
NNH016A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
7 |
NNH017A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
8 |
NNH018A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
9 |
NNH019A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
10 |
NNH020A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
11 |
NNH023A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
12 |
NNX004Z |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
13 |
NNX005Z |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
VI. LĨNH VỰC VĂN HÓA, THỂ THAO, DU LỊCH, THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
||||
1 |
VHH001A |
Công nhận “Thôn văn hóa”, “Làng văn hóa”, “Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa” và tương đương |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
2 |
VHH002A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
VHH003A |
Công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
4 |
VHH004A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
5 |
VHH006A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
6 |
VHH007A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
7 |
VHH008A |
Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 1.000 bản đến dưới 2.000 bản |
Thủ tục cấp Huyện |
|
8 |
VHH009A |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Thủ tục cấp Huyện |
|
9 |
VHH010A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
10 |
VHH011A |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Thủ tục cấp Huyện |
|
11 |
VHH012A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
12 |
VHH013A |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Thủ tục cấp Huyện |
|
13 |
VHH014A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
14 |
VHH015A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
15 |
VHH016A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
16 |
VHH017A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
17 |
VHH018A |
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy |
Thủ tục cấp Huyện |
|
VII. LĨNH VỰC TÀI CHÍNH |
||||
1 |
TCH002A |
Thanh lý tài sản nhà nước của các cơ quan nhà nước thuộc thẩm quyền UBND huyện |
Thủ tục cấp Huyện |
|
2 |
TCH003A |
Điều chuyển tài sản nhà nước tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
TCX002A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp xã |
|
4 |
TCH001Z |
Thủ tục mua bán hóa đơn bán tài sản nhà nước và hóa đơn bán tài sản tịch thu sung quỹ nhà nước |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông |
VIII. LĨNH VỰC DÂN TỘC |
||||
1 |
DTH001A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
IX. LĨNH VỰC NỘI VỤ |
||||
1 |
NVH001A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
2 |
NVH002A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
3 |
NVH003A |
Đăng ký thuyên chuyển nơi hoạt động tôn giáo của chức sắc, nhà tu hành |
Thủ tục cấp Huyện |
|
4 |
NVH004A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
5 |
NVH005A |
Chấp thuận tổ chức hội nghị thường niên, đại hội của tổ chức tôn giáo cơ sở |
Thủ tục cấp Huyện |
|
6 |
NVH006A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
7 |
NVH007A |
Thủ tục chấp thuận việc giảng đạo, truyền đạo của chức sắc, nhà tu hành ngoài cơ sở tôn giáo |
Thủ tục cấp Huyện |
|
8 |
NVH008A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
9 |
NVH011A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
10 |
NVH012A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
11 |
NVH013A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
12 |
NVH014A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
13 |
NVH015A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
14 |
NVH016A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
15 |
NVH017A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
16 |
NVH018A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
17 |
NVH019A |
Công nhận Ban vận động thành lập Hội có phạm vi hoạt động trong địa giới hành chính cấp huyện, xã |
Thủ tục cấp Huyện |
|
18 |
NVH020A |
Thành lập Hội có phạm vi hoạt động trong địa giới hành chính cấp xã |
Thủ tục cấp Huyện |
|
19 |
NVH021A |
Báo cáo về việc tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
20 |
NVH022A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
21 |
NVH023A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
22 |
NVX005Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
23 |
NVH024A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
24 |
NVH025A |
Quyết định điều động, thuyên chuyển viên chức ra huyện ngoài trong tỉnh |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
25 |
NVH026A |
Thủ tục cấp Huyện |
||
26 |
NVX008Z |
(LT Cấp tỉnh) Đề nghị Sở Nội vụ xếp lương lần đầu đối với cán bộ chuyên trách cấp xã |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
27 |
NVX009Z |
(LT Cấp tỉnh) Quyết định chuyển cán bộ chuyên trách cấp xã sang công chức cấp xã |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
28 |
NVX010Z |
(LT Cấp tỉnh) Xét tuyển Chỉ huy trưởng Quân sự cấp xã và Trưởng Công an xã, thị trấn |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
29 |
NVX011Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
30 |
NVH028Z |
(LT Cấp tỉnh)Tiếp nhận vào công chức cấp xã không qua thi tuyển |
Thủ tục liên thông |
|
31 |
NVX012Z |
(LT Cấp tỉnh) Thẩm định hợp đồng cán bộ khuyến nông, cán bộ thú y cơ sở |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
32 |
NVX013Z |
(LT Cấp tỉnh) Nâng ngạch cán bộ khuyến nông, cán bộ thú y cơ sở |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
33 |
NVX014Z |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
34 |
NVX015Z |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
35 |
NVX016Z |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
36 |
NVX017Z |
(LT Cấp tỉnh) Cho phép thành lập tổ chức sự nghiệp ngoài công lập |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
37 |
NVX018Z |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
38 |
NVH029Z |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục liên thông |
|
X. LĨNH VỰC LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
||||
1 |
LDH002A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
2 |
LDH003A |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
|
3 |
LDH009A |
Quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai nghiện tại nơi cư trú |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
4 |
LDH010A |
Giảm thời hạn, tạm đình chỉ hoặc miễn chấp hành thời gian quản lý sau cai nghiện tại nơi cư trú |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
5 |
LDH011A |
Quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai nghiện tại Trung tâm |
2. Hồ Sơ |
Thủ tục cấp Huyện |
6 |
LDH016A |
Thủ tục trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp bạn Lào, Campuchia |
Thủ tục cấp Huyện |
|
7 |
LDX016Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
8 |
LDX017Z |
(LT Cấp Tỉnh) Hưởng phụ cấp hàng tháng và trợ cấp người phục vụ Bà mẹ Việt nam anh hùng. |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
9 |
LDX018Z |
(LT Cấp Tỉnh) Hưởng trợ cấp một lần đối với thân nhân hoặc người thờ cúng Bà mẹ Việt nam anh hùng. |
Thủ tục liên thông xã huyện |
|
10 |
LDX019Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
11 |
LDX020Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
12 |
LDX023Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
13 |
LDX024Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
14 |
LDX026Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
15 |
LDX027Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
16 |
LDX028Z |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
17 |
LDX022A |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
18 |
LDX022B |
Thủ tục liên thông xã huyện |
||
19 |
LDX022C |
Thủ tục liên thông xã huyện |
Văn Lộc